Có 2 kết quả:
肠易激综合征 cháng yì jī zōng hé zhēng ㄔㄤˊ ㄧˋ ㄐㄧ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥ • 腸易激綜合徵 cháng yì jī zōng hé zhēng ㄔㄤˊ ㄧˋ ㄐㄧ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥ
Từ điển Trung-Anh
irritable bowel syndrome (IBS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
irritable bowel syndrome (IBS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0